Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trường Thi
Mã sinh viên: 0941080097
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 03/02/2015
5 Hình họa 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2015 15/02/2015
6 Vật lý 1.5 4 3 4.7 F D 4.7 (D) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 1 6 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 25/06/2015 25/09/2015
11 Toán cao cấp 2A 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
13 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 16/07/2015
15 Kỹ thuật nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
16 Kỹ thuật điện 1.5 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
17 Kỹ thuật điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
19 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
21 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2016
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Truyền nhiệt 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
24 Truyền nhiệt 1.5 2.5 F 2.5 (F) 07/07/2016
25 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 18/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 2 4.7 D 4.7 (D) 09/06/2016
28 Nhiệt động học 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2016
29 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
30 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
31 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2016
32 Nguyên lý chi tiết máy 4 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2017
33 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
34 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2 3.7 F 3.7 (F) 11/01/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
36 Kỹ thuật lạnh 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
37 Đo lường nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 07/02/2017
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 5 D 5 (D)
39 Thiết bị trao đổi nhiệt 3 4 D 4 (D) 05/01/2017
40 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
41 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
42 Kỹ thuật sấy 2.5 4 D 4 (D) 04/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 09/07/2017
44 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 3.7 F 3.7 (F) 14/06/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2017
47 Đồ án sấy 3 4 D 4 (D) 10/07/2017
48 Lò công nghiệp và lò điện 2 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
49 Đồ án điều hòa không khí 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
50 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
51 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
52 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
55 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
56 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
57 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
58 Toán cao cấp 2A 2 2.7 F 2.7 (F) 13/02/2017
59 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
60 Toán cao cấp 2A 2 1.7 F 1.7 (F) 22/02/2016
61 Phương pháp tính 5.5 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2016
62 Toán cao cấp 2A 2 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2016
63 Toán cao cấp 2A I (I)
64 Truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo