Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Linh
Mã sinh viên: 0941080098
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 01/02/2015
6 Vật lý 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 1 4.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/06/2015 06/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 08/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Toán cao cấp 2A 0 0.5 1.3 1.7 F F 1.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
13 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 1 2.5 3.1 4.1 F D 4.1 (D) 16/07/2015 16/08/2015
15 Nhiệt động học 0 0 F (I) 08/09/2015
16 Thiết bị trao đổi nhiệt ** ** ** (I) 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Truyền nhiệt ** ** ** (I) 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 1 I (I)
19 Kỹ thuật nhiệt I (I)
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo