| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 01/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 03/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 04/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 03/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Hình họa | 2.5 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 01/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vật lý | 1 | 3 | 2.8 | 4.2 | F | D | 4.2 (D) | 05/02/2015 | 19/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Toán cao cấp 1 | 1 | 4.5 | 2.2 | 4.5 | F | D | 4.5 (D) | 09/02/2015 | 03/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Cơ lý thuyết | 0 | 3 | 1.8 | 3.8 | F | F | 3.8 (F) | 20/06/2015 | 06/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 08/07/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Giáo dục thể chất 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Toán cao cấp 2A | 0 | 0.5 | 1.3 | 1.7 | F | F | 1.7 (F) | 11/07/2015 | 14/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Thực hành cơ khí cơ bản |  |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Hóa học đại cương | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 21/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Vẽ kỹ thuật | 1 | 2.5 | 3.1 | 4.1 | F | D | 4.1 (D) | 16/07/2015 | 16/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Nhiệt động học | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 08/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thiết bị trao đổi nhiệt | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 16/09/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Truyền nhiệt | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 26/08/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Toán cao cấp 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Kỹ thuật nhiệt |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Kỹ thuật điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kỹ thuật điện tử | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 05/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tiếng Anh 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 12/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 31/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |