Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Kiên
Mã sinh viên: 0941080101
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
5 Hình họa 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2015
6 Vật lý 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 09/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/06/2015 06/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/07/2015 15/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
13 Hóa học đại cương 0.5 5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 21/06/2015 05/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 16/07/2015 16/08/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
16 Kỹ thuật nhiệt 6.5 7 B 7 (B) 08/01/2016
17 Kỹ thuật điện 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
18 Kỹ thuật điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
20 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
22 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2016
23 Truyền nhiệt 3 3 F 3 (F) 07/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2016
25 Nhiệt động học 8.5 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2016
26 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
27 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
28 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
30 Truyền nhiệt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
31 Nguyên lý chi tiết máy 10 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
33 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3 5 D 5 (D) 11/01/2017
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 F 3.8 (F) 04/01/2017
35 Kỹ thuật lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
36 Đo lường nhiệt 8 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2017
37 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
38 Thiết bị trao đổi nhiệt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
39 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
40 Đồ án sấy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/07/2017
41 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
42 Đồ án điều hòa không khí 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
43 Kỹ thuật sấy 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2017 ĐPK
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2017
45 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
48 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
49 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
50 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
53 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
54 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
55 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
56 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2016
57 Toán cao cấp 2A 9 9 A 9 (A) 31/08/2016
58 Kỹ thuật điện tử 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2016
59 Truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo