Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Trung Nghĩa
Mã sinh viên: 0941080104
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
5 Hình họa 2.5 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2015
6 Vật lý 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 20/06/2015 06/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/06/2015 25/09/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 11/07/2015 30/08/2015 ĐPK
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
13 Hóa học đại cương 0.5 6 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/06/2015 05/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 16/07/2015 16/08/2015
15 Cơ lý thuyết 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 02/09/2015 16/09/2015
16 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2.7 ** F ** ** 27/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 1 3.5 3.2 F 3.2 (F) 23/08/2017
19 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 21/08/2017
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Kỹ thuật nhiệt 5 6 C 6 (C) 08/01/2016
22 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
23 Kỹ thuật điện tử 0 2.5 F 2.5 (F) 05/01/2016
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
25 CAD 7 7 B 7 (B) 29/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 2 3.5 F 3.5 (F) 31/12/2015
27 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2016
28 Truyền nhiệt 3 3.7 F 3.7 (F) 07/07/2016
29 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 09/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nhiệt động học I (I)
33 An toàn điện 9 8.3 B 8.3 (B) 29/07/2016
34 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật lập trình 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2016
36 Nhiệt động học 3 4.5 D 4.5 (D) 04/08/2017
37 Truyền nhiệt 0 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 22/12/2016
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3 5 D 5 (D) 11/01/2017
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7 F 3.7 (F) 04/01/2017
42 Kỹ thuật lạnh 5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
43 Đo lường nhiệt 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
44 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 5.7 C 5.7 (C)
45 Thiết bị trao đổi nhiệt 4 5 D 5 (D) 05/01/2017
46 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
47 Kỹ thuật sấy 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2017
48 Kỹ thuật điều hoà không khí 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
49 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2017
51 Đồ án sấy 7 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.59999990463257 3.8 F 3.8 (F) 28/07/2017 ĐPK
53 Lò công nghiệp và lò điện 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
54 Đồ án điều hòa không khí I (I)
55 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
56 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
57 Pháp luật đại cương I (I)
58 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
59 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
60 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
61 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
62 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
63 Cơ lý thuyết 1 2.6 F 2.6 (F) 15/02/2017
64 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016
65 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2016
66 Kỹ thuật điện tử 8 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2016
67 Toán cao cấp 2A 5 4.2 D 4.2 (D) 11/09/2017 ĐPK
68 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
69 Kỹ thuật điện I (I)
70 Kỹ thuật điện tử I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo