Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Dũng Mạnh
Mã sinh viên: 0941080112
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Hình họa 4 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2015
6 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
8 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 20/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/07/2015 15/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
13 Hóa học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 16/07/2015 16/08/2015
15 Kỹ thuật nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2016
16 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 01/01/2016
17 Kỹ thuật điện tử 4 5 D 5 (D) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
19 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
21 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 13/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
23 Truyền nhiệt 2.5 3.2 F 3.2 (F) 07/07/2016
24 Tiếng Anh 2 2.5 3.2 F 3.2 (F) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2016
26 Nhiệt động học 7 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2016
27 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
28 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
29 Kỹ thuật lập trình 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2016
30 Truyền nhiệt 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
31 Đo lường nhiệt 5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2017
32 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6 C 6 (C)
33 Thiết bị trao đổi nhiệt 3 4.1 D 4.1 (D) 05/01/2017
34 Nguyên lý chi tiết máy 6 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
35 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 22/12/2016
36 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2.5 4 D 4 (D) 11/01/2017
37 Kỹ thuật lạnh 4 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
38 Kỹ thuật sấy 9.5 9.3 A 9.3 (A) 04/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.6 F 2.6 (F) 09/07/2017
40 Kỹ thuật điều hoà không khí 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/06/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/06/2017
43 Đồ án sấy 3 4 D 4 (D) 10/07/2017
44 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
45 Đồ án điều hòa không khí 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
46 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
47 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
48 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
51 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
52 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
53 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
54 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
55 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.6 F 3.6 (F) 24/08/2017
57 Phương pháp tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2016
58 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2016
59 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2016
60 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2017
62 Kỹ thuật điện tử 9 9 A 9 (A) 20/02/2016
63 Tiếng Anh 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo