Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hoan
Mã sinh viên: 0941080127
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 03/02/2015
5 Hình họa 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2015 15/02/2015
6 Vật lý 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/06/2015 06/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 25/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành cơ khí cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
13 Hóa học đại cương 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 21/06/2015 05/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2015
16 Toán cao cấp 1 0 ** 1.2 ** F ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật lý 0 ** 1.4 ** F ** ** 31/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
19 Kỹ thuật điện 0 1.8 F 1.8 (F) 01/01/2016
20 Kỹ thuật điện tử 1 3.2 F 3.2 (F) 22/01/2016 ĐPK
21 CAD 5.5 6 C 6 (C) 29/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
23 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
26 Truyền nhiệt 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
27 Truyền nhiệt 3 3.7 F 3.7 (F) 07/07/2016
28 Phương pháp tính 3 3 F 3 (F) 18/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 09/06/2016
30 Nhiệt động học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2016
32 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
33 Kỹ thuật lập trình I (I)
34 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nguyên lý chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
36 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2.5 4 D 4 (D) 11/01/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.5 F 3.5 (F) 04/01/2017
38 Kỹ thuật lạnh 6 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
39 Đo lường nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.3 C 6.3 (C)
41 Thiết bị trao đổi nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Phương pháp tính I (I)
44 Đồ án sấy 3 4.3 D 4.3 (D) 10/07/2017
45 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
46 Đồ án điều hòa không khí 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
47 Kỹ thuật sấy 6 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.7 F 2.7 (F) 09/07/2017
49 Kỹ thuật điều hoà không khí 6.5 5.9 C 5.9 (C) 14/06/2017
50 Kỹ năng giao tiếp 8 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
52 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
53 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
54 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
55 Pháp luật đại cương I (I)
56 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
57 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
58 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
59 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
60 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vật lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kỹ thuật điện tử 0 2.2 F 2.2 (F) 29/08/2017
63 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2016
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
65 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2017
66 Tiếng Anh 3 I (I)
67 Kỹ thuật điện tử I (I)
68 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2016
69 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2016
70 Truyền nhiệt 4 4.6 D 4.6 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo