Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hữu
Mã sinh viên: 0941080128
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
5 Hình họa 3 5 D 5 (D) 01/02/2015
6 Vật lý 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
8 Cơ lý thuyết 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/06/2015 06/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
13 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 21/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/07/2015
15 Hình họa 5.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2015
16 Vật lý 5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2015
17 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
18 Cơ lý thuyết 8 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2016
19 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
20 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
21 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
23 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
25 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2016
26 Truyền nhiệt 3.5 4 D 4 (D) 07/07/2016
27 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 09/06/2016
29 Nhiệt động học 8.5 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2016
30 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2016
31 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
32 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
33 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 21/06/2016
34 Nguyên lý chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
35 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 04/01/2017
37 Kỹ thuật lạnh 9 8.9 A 8.9 (A) 28/12/2016
38 Đo lường nhiệt 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2017
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
40 Thiết bị trao đổi nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
41 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
42 Đồ án sấy 8 8.2 B 8.2 (B) 10/07/2017
43 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 Đồ án điều hòa không khí 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
45 Kỹ thuật sấy 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2017
47 Kỹ thuật điều hoà không khí 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
48 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
49 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
50 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
53 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
54 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
55 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
56 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2016
57 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 24/02/2017
58 Toán cao cấp 2A 5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2017
60 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo