Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Long
Mã sinh viên: 0941080130
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 03/02/2015
5 Hình họa 4 5 D 5 (D) 01/02/2015
6 Vật lý 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2015 ĐPK
8 Cơ lý thuyết 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/06/2015 06/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 08/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
13 Hóa học đại cương 2.5 6 3.9 6.3 F C 6.3 (C) 21/06/2015 05/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 16/07/2015 16/08/2015
15 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
16 Toán cao cấp 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/09/2015 22/09/2015
17 Kỹ thuật nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
18 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
19 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
20 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
21 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
23 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2016
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
26 Truyền nhiệt 3 3.3 F 3.3 (F) 07/07/2016
27 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 09/06/2016
29 Nhiệt động học 4.5 5.4 D 5.4 (D) 01/08/2016
30 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
31 Tiếng Anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
32 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
33 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2016
34 Nguyên lý chi tiết máy 7 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
35 Giáo dục thể chất 5 10 9.2 A 9.2 (A) 22/12/2016
36 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 2.8 F 2.8 (F) 04/01/2017
38 Kỹ thuật lạnh 5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
39 Đo lường nhiệt 5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2017
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
41 Thiết bị trao đổi nhiệt 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2017
42 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
43 Đồ án sấy 3 4 D 4 (D) 10/07/2017
44 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
45 Đồ án điều hòa không khí 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
46 Kỹ thuật sấy 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 3.8 F 3.8 (F) 09/07/2017
48 Kỹ thuật điều hoà không khí 5.5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
49 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2017
51 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
52 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
53 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
54 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
55 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
56 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
57 Pháp luật đại cương I (I)
58 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
59 Giáo dục thể chất 3 I (I)
60 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Truyền nhiệt 1.5 3.1 F 3.1 (F) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo