Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hoa
Mã sinh viên: 0941090001
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
15 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/09/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2016
17 Luật kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 1.5 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.2 F 2.2 (F) 05/01/2016
20 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
21 Nguyên lý kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2015
22 Xác suất thống kê 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 10 9.8 A 9.8 (A) 27/01/2016
24 Nguyên lý kế toán I (I)
25 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2016
26 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4 D 4 (D) 18/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 21/06/2016
29 Mô hình toán kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2017
30 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
33 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2017
34 Kế hoạch kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 10/12/2016
35 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2017
36 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Thống kê doanh nghiệp I (I)
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
43 Quản trị Marketing 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
44 Đầu tư bất động sản 8 8.1 B 8.1 (B) 14/06/2017
45 Quản trị chất lượng I (I)
46 Tin quản trị I (I)
47 Chiến lược kinh doanh I (I)
48 Quản trị nhân lực 4.5 6 C 6 (C) 05/01/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 06/09/2016
50 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 22/08/2017
51 Xác suất thống kê 4.5 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2017
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2017
54 Chiến lược kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2016
55 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2016
56 Lý thuyết thống kê 7.5 8.1 B 8.1 (B) 19/02/2016
57 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 25/08/2016
58 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2017
59 Quản trị sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
60 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo