Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0941090012
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 3 6 4.3 6.3 D C 6.3 (C) 29/12/2014 05/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/07/2015 13/08/2015
13 Toán cao cấp 2C 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/07/2015
15 Luật kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2016
19 Quản trị học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2015
21 Xác suất thống kê 5 5 D 5 (D) 14/01/2016 ĐPK
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
23 Marketing căn bản 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2016
24 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 21/06/2016
26 Lý thuyết thống kê 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
29 Tài chính tiền tệ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
31 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
33 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
34 Kế hoạch kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2016
35 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 09/01/2017
36 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
39 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8 B 8 (B) 11/06/2017
40 Quản trị Marketing 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2017
41 Đầu tư bất động sản 6 6.9 C 6.9 (C) 14/06/2017
42 Chiến lược kinh doanh I (I)
43 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
44 Quản trị chất lượng I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
46 Tin quản trị I (I)
47 Quản trị nhân lực 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2016
48 Xác suất thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016
49 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2016
52 Quản trị sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo