Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thảo
Mã sinh viên: 0941090024
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 17/07/2015
15 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
16 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2016
18 Quản trị học 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2015
20 Xác suất thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 0 2.3 F 2.3 (F) 27/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
24 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 21/06/2016
27 Mô hình toán kinh tế 7 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2017
28 Quản trị doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2016
29 Lý thuyết thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
34 Thống kê doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
35 Kế hoạch kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 10/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
37 Kinh tế lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2017
38 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Quản trị sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2017
43 Quản trị Marketing 6 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2017
44 Đầu tư bất động sản 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
45 Quản trị chất lượng I (I)
46 Tin quản trị I (I)
47 Chiến lược kinh doanh I (I)
48 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
49 Quản trị nhân lực I (I)
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo