Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941090025
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 05/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/06/2015 06/08/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
15 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 02/09/2015
16 Toán cao cấp 1 9.5 9 A 9 (A) 23/08/2017
17 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
19 Quản trị học 5.5 6.6 C 6.6 (C) 31/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 4 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2015
21 Xác suất thống kê 7.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 1 3 F 3 (F) 14/06/2016
26 Tài chính tiền tệ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2016
27 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2016
28 Mô hình toán kinh tế 9 9.3 A 9.3 (A) 06/01/2017
29 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
33 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2017
34 Kế hoạch kinh doanh 8 8 B 8 (B) 10/12/2016
35 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
38 Quản trị sản xuất 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
40 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2017
41 Quản trị Marketing 6 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2017
42 Đầu tư bất động sản 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
43 Quản trị chất lượng I (I)
44 Tin quản trị I (I)
45 Chiến lược kinh doanh I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Lý thuyết thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2016
48 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
49 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
50 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
51 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
53 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2017
54 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo