Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Thủy
Mã sinh viên: 0941090027
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.8 D 4.8 (D) 09/03/2015 ĐPK
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2015 11/08/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 17/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2016
17 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 0 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2016 ĐPK
20 Quản trị học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
21 Nguyên lý kế toán 3 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2015
22 Xác suất thống kê 10 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/07/2016
25 Marketing căn bản 8.5 8 B 8 (B) 17/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 21/06/2016
27 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2017
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
29 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
30 Lý thuyết thống kê 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
34 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 13/12/2016
36 Thống kê doanh nghiệp 8 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
37 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/12/2016
38 Kinh tế lượng 1.5 3.5 F 3.5 (F) 09/01/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
40 Quản trị sản xuất 9 8.6 A 8.6 (A) 15/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
42 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 03/07/2017
43 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2017
44 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
45 Đầu tư bất động sản 5 6.1 C 6.1 (C) 14/06/2017
46 Tin quản trị I (I)
47 Chiến lược kinh doanh I (I)
48 Quản trị nhân lực I (I)
49 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Kinh tế vĩ mô 3.5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2016
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 25/08/2017
53 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2017
54 Quản trị chất lượng 7.5 8 B 8 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo