Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Thủy
Mã sinh viên: 0941090032
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2015 06/08/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/07/2015 11/08/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2015
15 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2016
17 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
21 Nguyên lý kế toán 3 3.8 F 3.8 (F) 15/12/2015
22 Xác suất thống kê 9 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 10 9.8 A 9.8 (A) 27/01/2016
24 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** 15/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2016
27 Mô hình toán kinh tế I (I)
28 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
29 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
30 Lý thuyết thống kê 6.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
31 Kinh tế lượng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
32 Mô hình toán kinh tế 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
33 Thị trường chứng khoán I (I)
34 Tài chính doanh nghiệp I (I)
35 Tài chính doanh nghiệp I (I)
36 Thị trường chứng khoán I (I)
37 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
39 Thống kê doanh nghiệp I (I)
40 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2016
41 Kinh tế lượng 0.5 2.8 F 2.8 (F) 09/01/2017
42 Quản trị Marketing I (I)
43 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 7.1 B 7.1 (B) 22/08/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
45 Đầu tư bất động sản 8 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
47 Tin quản trị I (I)
48 Chiến lược kinh doanh I (I)
49 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
50 Quản trị nhân lực I (I)
51 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Nguyên lý kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 06/09/2016
54 Tài chính tiền tệ 8 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2017
55 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 02/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 5 I (I)
58 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thị trường chứng khoán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh TOEIC 3 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
61 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2017
62 Quản trị sản xuất 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/02/2017
63 Quản trị chất lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo