Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Dũng
Mã sinh viên: 0941090039
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6 C 6 (C) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
16 Luật kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.6 F 3.6 (F) 05/01/2016
19 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 6.5 6 C 6 (C) 15/12/2015
21 Xác suất thống kê 6.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
23 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
24 Marketing căn bản 4 5.1 D 5.1 (D) 17/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 21/06/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
27 Mô hình toán kinh tế 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2017
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 18/07/2016
29 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 7.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
31 Thị trường chứng khoán I (I)
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
33 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 0 0.6 F 0.6 (F) 03/01/2017
36 Kế hoạch kinh doanh 5 5.2 D 5.2 (D) 10/12/2016
37 Kinh tế lượng 6 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
39 Quản trị sản xuất 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/06/2017
40 Đầu tư bất động sản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2017
43 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
44 Quản trị chất lượng I (I)
45 Tin quản trị I (I)
46 Chiến lược kinh doanh I (I)
47 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
48 Quản trị nhân lực I (I)
49 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2017
51 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/08/2017
52 Thị trường chứng khoán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo