Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Trang
Mã sinh viên: 0941090042
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/06/2015 06/08/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2015
15 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
16 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2016
18 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 2.5 4 D 4 (D) 15/12/2015
20 Xác suất thống kê 7.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
23 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2016
24 Mô hình toán kinh tế 10 9.7 A 9.7 (A) 06/01/2017
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 18/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 09/06/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
29 Thị trường chứng khoán 9.5 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2016
30 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2017
31 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 03/01/2017
32 Kế hoạch kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 10/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
34 Kinh tế lượng 2.5 3 F 3 (F) 09/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 15/12/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2017
39 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
40 Đầu tư bất động sản 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
41 Quản trị chất lượng I (I)
42 Tin quản trị I (I)
43 Chiến lược kinh doanh I (I)
44 Quản trị nhân lực I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
46 Kinh tế lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Quản trị doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2016
49 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 14/02/2016
50 Quản trị sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2017
51 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo