Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Như Huyền
Mã sinh viên: 0941090043
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 05/02/2015 17/03/2015 ĐPK
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 9 8.9 A 8.9 (A) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 9 9 A 9 (A) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2015
15 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
18 Quản trị học 9.5 9.1 A 9.1 (A) 31/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 15/12/2015
20 Xác suất thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2016
24 Tài chính tiền tệ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/07/2016
25 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 21/06/2016
27 Mô hình toán kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
28 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
32 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
34 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
37 Quản trị sản xuất 10 9.1 A 9.1 (A) 15/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
39 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9.5 9.3 A 9.3 (A) 11/06/2017
40 Quản trị Marketing 7 7 B 7 (B) 04/07/2017
41 Đầu tư bất động sản 9 8.9 A 8.9 (A) 14/06/2017
42 Quản trị chất lượng I (I)
43 Tin quản trị I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2016
48 Lý thuyết thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2016
49 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
50 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo