Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0941090044
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 8 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
16 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.1 D 4.1 (D) 05/01/2016
19 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 3 4.4 D 4.4 (D) 15/12/2015
21 Xác suất thống kê 7 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 9.8 A 9.8 (A) 27/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
24 Kinh tế vi mô I (I)
25 Lý thuyết thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
26 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
27 Tài chính tiền tệ 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
29 Lý thuyết thống kê 2 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
30 Mô hình toán kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 21/07/2016 ĐPK
31 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 14/06/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
33 Thị trường chứng khoán 8.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
35 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
36 Kế hoạch kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/12/2016
37 Kinh tế lượng 0.5 2.3 F 2.3 (F) 09/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
40 Kinh tế lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
41 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8 B 8 (B) 11/06/2017
42 Quản trị Marketing 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
43 Đầu tư bất động sản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 14/06/2017
44 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
45 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
46 Quản trị sản xuất 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
47 Quản trị chất lượng I (I)
48 Tin quản trị I (I)
49 Chiến lược kinh doanh I (I)
50 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2017
53 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
54 Giáo dục thể chất 5 I (I)
55 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2017
56 Quản trị nhân lực 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2017
57 Lập và phân tích dự án đầu tư 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo