Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Suyên
Mã sinh viên: 0941090047
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 2.5 5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 22/07/2015 13/08/2015
13 Toán cao cấp 2C 2.5 2 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 13/07/2015 11/08/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
15 Luật kinh tế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.1 D 4.1 (D) 26/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
19 Quản trị học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 2 3.3 F 3.3 (F) 15/12/2015
21 Xác suất thống kê 7 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5 D 5 (D) 18/07/2016
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
25 Marketing căn bản 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 21/06/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
28 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
29 Mô hình toán kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
32 Thống kê doanh nghiệp I (I)
33 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** ** 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kinh tế lượng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2017
35 Kế hoạch kinh doanh I (I)
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 7.5 B 7.5 (B)
37 Quản trị sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2017
38 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
39 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
40 Quản trị chất lượng I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
42 Tin quản trị I (I)
43 Chiến lược kinh doanh I (I)
44 Nguyên lý kế toán 3.5 5 D 5 (D) 31/08/2016
45 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
46 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2017
47 Thị trường chứng khoán 8 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2016
48 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2016
49 Quản trị nhân lực 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo