Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nghĩa Đức
Mã sinh viên: 0941090066
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 2.5 3.3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 2 F 2 (F) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 30/12/2014 05/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2016
18 Luật kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 0 2.2 F 2.2 (F) 30/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2016
21 Quản trị học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
22 Nguyên lý kế toán 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2015
23 Xác suất thống kê 7 6 C 6 (C) 27/12/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
25 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2016
26 Lý thuyết thống kê 0 2.3 F 2.3 (F) 30/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
32 Thị trường chứng khoán I (I)
33 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2017
34 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
35 Thống kê doanh nghiệp 6 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2017
36 Kế hoạch kinh doanh 5 5.4 D 5.4 (D) 10/12/2016
37 Kinh tế lượng 0.5 1.5 F 1.5 (F) 09/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 2 3.3 F 3.3 (F) 21/12/2016
39 Đầu tư bất động sản 4 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)
41 Quản trị sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0.5 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
43 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
44 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2017
45 Marketing căn bản I (I)
46 Quản trị chất lượng I (I)
47 Tin quản trị I (I)
48 Chiến lược kinh doanh I (I)
49 Quản trị nhân lực I (I)
50 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
51 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kinh tế vĩ mô 2 3.4 F 3.4 (F) 26/08/2016
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo