Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Đình Đức
Mã sinh viên: 0941090068
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2014 05/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2015 06/08/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6 C 6 (C) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 7 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 6.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 17/07/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2016
16 Luật kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
19 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 4 4.1 D 4.1 (D) 15/12/2015
21 Xác suất thống kê 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 2 3.7 F 3.7 (F) 27/01/2016
23 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
24 Lý thuyết thống kê 3 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 21/06/2016
26 Tài chính tiền tệ 7.5 7 B 7 (B) 15/07/2016
27 Mô hình toán kinh tế 3 2.7 F 2.7 (F) 20/07/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
30 Thị trường chứng khoán I (I)
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 22/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
34 Thống kê doanh nghiệp 7 5.4 D 5.4 (D) 03/01/2017
35 Kế hoạch kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2016
36 Kinh tế lượng ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 6 C 6 (C)
38 Quản trị sản xuất 2 3.8 F 3.8 (F) 15/06/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.1 F 3.1 (F) 03/07/2017
40 Đầu tư bất động sản I (I)
41 Quản trị Marketing 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2017
42 Quản trị chất lượng I (I)
43 Tin quản trị I (I)
44 Quản trị nhân lực I (I)
45 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
46 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Mô hình toán kinh tế 4.5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
49 Lý thuyết thống kê 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo