Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Huy
Mã sinh viên: 0941090071
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 02/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 9.5 9.3 A 9.3 (A) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 17/07/2015
15 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2016
19 Quản trị học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 15/12/2015
21 Xác suất thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
23 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2016
25 Mô hình toán kinh tế 9 9 A 9 (A) 06/01/2017
26 Quản trị doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
27 Lý thuyết thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 2 3.8 F 3.8 (F) 10/06/2017
29 Tài chính doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
30 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2017
34 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2017
35 Kế hoạch kinh doanh 9.5 9.2 A 9.2 (A) 10/12/2016
36 Kinh tế lượng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 09/01/2017
37 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2017
38 Đầu tư bất động sản 10 9.6 A 9.6 (A) 14/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Quản trị sản xuất 9.5 9 A 9 (A) 15/06/2017
41 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9.5 9.5 A 9.5 (A) 11/06/2017
42 Tin quản trị I (I)
43 Quản trị chất lượng I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2016
46 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Tài chính tiền tệ 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 8 B 8 (B) 23/02/2017
50 Quản trị nhân lực 9.5 9 A 9 (A) 28/08/2017
51 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo