Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 0941090072
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 29/06/2015 06/08/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 9 9.2 A 9.2 (A) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/07/2015
15 Toán cao cấp 1 8 8.5 A 8.5 (A) 02/09/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
17 Luật kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
19 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2015
21 Xác suất thống kê 9 9 A 9 (A) 27/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2016
24 Marketing căn bản 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
25 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
26 Tài chính doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
27 Thị trường chứng khoán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2016
30 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2017
31 Đầu tư bất động sản 9 9.1 A 9.1 (A) 14/06/2017
32 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
33 Quản trị sản xuất 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
34 Quản trị Marketing 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2016
35 Kinh tế lượng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2016
36 Quản trị nhân lực 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
37 Chiến lược kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
38 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
39 Tin quản trị 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2017
40 Thanh toán quốc tế 9 9 A 9 (A) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
43 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin học văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/08/2017
45 Kinh tế vi mô 9 9.2 A 9.2 (A) 22/08/2017
46 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2016
47 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 01/03/2016
48 Mô hình toán kinh tế 9 9 A 9 (A) 18/02/2016
49 Lý thuyết thống kê 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
50 Tài chính tiền tệ 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Kinh tế vĩ mô 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2017
53 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2016
54 Thống kê doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2016
55 Kế hoạch kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2016
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2015
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo