Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trung Anh
Mã sinh viên: 0941090078
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2015 04/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
15 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2016
19 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2015
21 Xác suất thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
23 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 06/11/2017
24 Marketing căn bản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
30 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2017
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/12/2016
34 Kinh tế lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)
36 Quản trị sản xuất 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2017
37 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
39 Quản trị Marketing 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2017
40 Đầu tư bất động sản 4 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
41 Thị trường chứng khoán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
42 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
43 Tin quản trị I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Quản trị nhân lực I (I)
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Mô hình toán kinh tế 9 8 B 8 (B) 18/02/2016
48 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
49 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2016
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2017
51 Quản trị chất lượng 8 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo