Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Thương
Mã sinh viên: 0941090082
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 05/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 2.5 5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/07/2015 13/08/2015
13 Toán cao cấp 2C 3 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2016
16 Luật kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2016
19 Quản trị học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 1.5 3.6 F 3.6 (F) 15/12/2015
21 Xác suất thống kê 1 2.7 F 2.7 (F) 27/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 27/01/2016
23 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8.1 B 8.1 (B) 03/11/2017
25 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 21/06/2016
28 Mô hình toán kinh tế 2 3.1 F 3.1 (F) 06/01/2017
29 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
31 Thị trường chứng khoán I (I)
32 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
35 Thống kê doanh nghiệp I (I)
36 Kế hoạch kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 10/12/2016
37 Kinh tế lượng 0 1 F 1 (F) 09/01/2017
38 Đầu tư bất động sản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2017
41 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2017
42 Quản trị chất lượng I (I)
43 Tin quản trị I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2017
48 Kinh tế lượng 1 1.2 F 1.2 (F) 24/08/2017
49 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Xác suất thống kê 4 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
52 Lý thuyết thống kê 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
53 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2016
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Giáo dục thể chất 3 I (I)
56 Mô hình toán kinh tế 3.5 3.8 F 3.8 (F) 25/08/2017
57 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Giáo dục thể chất 5 I (I)
59 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/08/2017
60 Thị trường chứng khoán 3 4.6 D 4.6 (D) 14/02/2017
61 Quản trị sản xuất 5 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo