Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mừng
Mã sinh viên: 0941090085
Lớp: ĐH QTKD 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
11 Kinh tế vi mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2015
12 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2015 ĐPK
14 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
16 Luật kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
19 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 5 5.4 D 5.4 (D) 15/12/2015
21 Xác suất thống kê 7.5 8 B 8 (B) 27/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
23 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
25 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
26 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
27 Mô hình toán kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
28 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
29 Lý thuyết thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
30 Thống kê doanh nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 03/01/2017
31 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 10/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
34 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
35 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
36 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2017
39 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2017
40 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
41 Đầu tư bất động sản 9 8.4 B 8.4 (B) 14/06/2017
42 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
43 Tin quản trị I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Quản trị nhân lực I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Quản trị chất lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
48 Toán cao cấp 2C 7 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
49 Nguyên lý kế toán 5.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
50 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2016
51 Pháp luật đại cương 8.5 8.6 A 8.6 (A) 06/02/2016
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2016
54 Quản trị sản xuất 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo