Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0941090096
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 6 7 B 7 (B) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
15 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
16 Xác suất thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 4 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2015
18 Nguyên lý kế toán 3.5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
19 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 27/01/2016
20 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.4 D 4.4 (D) 05/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
24 Marketing căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 8 8 B 8 (B) 02/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 15/07/2016
29 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
31 Kế hoạch kinh doanh 8 8.4 B 8.4 (B) 10/12/2016
32 Kinh tế lượng 4.5 6.1 C 6.1 (C) 09/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 9 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
35 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8 B 8 (B) 01/08/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
37 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2017
38 Quản trị sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
40 Đầu tư bất động sản 7 7 B 7 (B) 14/06/2017
41 Tin quản trị I (I)
42 Chiến lược kinh doanh I (I)
43 Quản trị nhân lực I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
45 Giáo dục thể chất 3 I (I)
46 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
47 Thị trường chứng khoán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2016
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 12/09/2017
51 Quản trị chất lượng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo