Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Huyền
Mã sinh viên: 0941090097
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 8 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 9.5 9 A 9 (A) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/07/2015
15 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 23/06/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
18 Xác suất thống kê 7.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
22 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
23 Quản trị học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
24 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 15/07/2016
25 Marketing căn bản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2016
26 Mô hình toán kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
28 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2017
29 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
31 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
33 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
34 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2017
35 Quản trị Marketing 9 8.6 A 8.6 (A) 04/07/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
37 Quản trị sản xuất 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
39 Đầu tư bất động sản 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
40 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
41 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
42 Kinh tế lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2016
43 Tin quản trị I (I)
44 Quản trị chất lượng I (I)
45 Chiến lược kinh doanh I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016
50 Quản trị doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo