Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Xuân Lâm
Mã sinh viên: 0941090103
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 6 5 D 5 (D) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 6 6 C 6 (C) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 5 5.1 D 5.1 (D) 17/07/2015
15 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
17 Xác suất thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 3 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
20 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 27/01/2016
21 Quản trị học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
23 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2016
24 Mô hình toán kinh tế 2.5 4 D 4 (D) 02/07/2016
25 Lý thuyết thống kê 6 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 2 3.1 F 3.1 (F) 18/07/2016
29 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
31 Thống kê doanh nghiệp 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/01/2017
32 Kế hoạch kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
34 Kinh tế lượng 3.5 3.3 F 3.3 (F) 09/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 15/12/2016
36 Thị trường chứng khoán 8 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2016
37 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2017
38 Quản trị Marketing 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
40 Quản trị sản xuất 6.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
42 Đầu tư bất động sản 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
43 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
44 Tin quản trị I (I)
45 Quản trị chất lượng I (I)
46 Chiến lược kinh doanh I (I)
47 Quản trị nhân lực I (I)
48 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
49 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 31/08/2016
52 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 14/09/2016
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo