Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0941090106
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6.5 3.3 6.9 F C 6.9 (C) 02/02/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 17/03/2015 ĐPK
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 6 5 D 5 (D) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2015 11/08/2015
14 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2015
15 Giáo dục thể chất 3 10 10 A 10 (A) 01/01/2016
16 Xác suất thống kê 5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2015
18 Nguyên lý kế toán 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
19 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
20 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.7 F 1.7 (F) 05/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
23 Marketing căn bản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2016
24 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2016
25 Lý thuyết thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
26 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
27 Thống kê doanh nghiệp 7.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
28 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
29 Kế hoạch kinh doanh 5 5.5 C 5.5 (C) 10/12/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
31 Kinh tế lượng 5 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 15/12/2016
33 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
34 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2017
35 Quản trị Marketing 7 7.1 B 7.1 (B) 04/07/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
37 Quản trị sản xuất 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
39 Đầu tư bất động sản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
40 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
41 Tin quản trị I (I)
42 Quản trị chất lượng I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Quản trị nhân lực I (I)
46 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
47 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
48 Toán cao cấp 1 0 2.7 F 2.7 (F) 22/02/2016
49 Quản trị doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
50 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 04/02/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/02/2017
54 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2016
56 Mô hình toán kinh tế I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo