Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Ninh
Mã sinh viên: 0941090121
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 02/02/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 29/06/2015 06/08/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 22/07/2015 13/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 4.5 4 D 4 (D) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 6 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 26/01/2016
17 Xác suất thống kê 4 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
20 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
21 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2016
24 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 4 3.8 F 3.8 (F) 13/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
31 Thống kê doanh nghiệp 1 2.4 F 2.4 (F) 03/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/12/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
35 Kinh tế lượng 1 2.6 F 2.6 (F) 09/01/2017
36 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
37 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
38 Lý thuyết thống kê I (I)
39 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2017
40 Quản trị Marketing 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2017
41 Quản trị sản xuất 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
44 Đầu tư bất động sản 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
45 Chiến lược kinh doanh I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
48 Tin quản trị I (I)
49 Quản trị chất lượng I (I)
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.9 F 3.9 (F) 17/02/2017
51 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2017
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Mô hình toán kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
55 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo