Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 0941090122
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 02/02/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 05/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 7 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 6.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 7 6.4 C 6.4 (C) 17/07/2015
15 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 01/01/2016
16 Xác suất thống kê 9 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2015
18 Nguyên lý kế toán 2.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
19 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2016
20 Quản trị học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
24 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
25 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/06/2016
26 Mô hình toán kinh tế I (I)
27 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 4 4.9 D 4.9 (D) 15/07/2016
29 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
31 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/12/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
33 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
35 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
36 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
37 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2017
39 Quản trị sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Đầu tư bất động sản 8 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
42 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
43 Tin quản trị I (I)
44 Quản trị chất lượng I (I)
45 Chiến lược kinh doanh I (I)
46 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
47 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2017
48 Mô hình toán kinh tế 9 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2016
49 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
50 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
51 Quản trị doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
52 Thị trường chứng khoán 2.5 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2016
53 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016
54 Tiếng Anh TOEIC 2 2.5 4.1 D 4.1 (D) 28/08/2016
55 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo