Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hà Trang
Mã sinh viên: 0941090126
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 02/02/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 5 4.3 D 4.3 (D) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 10 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 6 6 C 6 (C) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 6 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2015
15 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2016
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 4.5 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 1 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
21 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
22 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.7 F 3.7 (F) 05/01/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2016
25 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
26 Mô hình toán kinh tế 6 6 C 6 (C) 13/07/2016
27 Lý thuyết thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2016
30 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
32 Thống kê doanh nghiệp 8.5 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
34 Kế hoạch kinh doanh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
36 Kinh tế lượng 1 1.2 F 1.2 (F) 09/01/2017
37 Thị trường chứng khoán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2017
39 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 04/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
41 Quản trị sản xuất 1.5 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
43 Đầu tư bất động sản 5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
44 Tin quản trị I (I)
45 Quản trị chất lượng I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Chiến lược kinh doanh I (I)
48 Quản trị nhân lực I (I)
49 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
50 Nguyên lý kế toán 9 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2016
51 Pháp luật đại cương 2 3.4 F 3.4 (F) 31/08/2016
52 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/08/2017
54 Kinh tế lượng I (I)
55 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo