Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Phi
Mã sinh viên: 0941090138
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 1.5 5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 4 5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 22/07/2015 13/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
16 Xác suất thống kê 10 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
18 Nguyên lý kế toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
19 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 27/01/2016
20 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3 F 3 (F) 05/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
23 Kinh tế vĩ mô I (I)
24 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
25 Marketing căn bản 7 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2016
26 Mô hình toán kinh tế 4 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2016
27 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 21/06/2016
30 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
32 Thống kê doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
33 Kế hoạch kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
35 Kinh tế lượng 1 2.6 F 2.6 (F) 09/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
37 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2017 ĐPK
38 Kỹ năng làm việc nhóm 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
39 Đầu tư bất động sản 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/06/2017
40 Quản trị Marketing 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8 B 8 (B) 01/08/2017
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
44 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Tin quản trị I (I)
47 Pháp luật đại cương I (I)
48 Quản trị chất lượng I (I)
49 Chiến lược kinh doanh I (I)
50 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 15/02/2017
51 Kinh tế lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2016
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Quản trị nhân lực 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo