Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Như Quỳnh
Mã sinh viên: 0941090140
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 6.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 6 6 C 6 (C) 17/07/2015
15 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 01/01/2016
16 Xác suất thống kê 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 2 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2015
18 Nguyên lý kế toán 2.5 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
19 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
20 Quản trị học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2016
24 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 4.5 5 D 5 (D) 02/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/07/2016
28 Thống kê doanh nghiệp 5 5.1 D 5.1 (D) 03/01/2017
29 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
30 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/12/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
32 Kinh tế lượng 3 2.8 F 2.8 (F) 09/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
35 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2017
36 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
38 Quản trị sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Đầu tư bất động sản 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
41 Tin quản trị I (I)
42 Quản trị chất lượng I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)
45 Quản trị nhân lực I (I)
46 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
47 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
49 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 14/02/2017
52 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
53 Thị trường chứng khoán 6.5 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2016
54 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
55 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2017
57 Mô hình toán kinh tế 5 5 D 5 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo