Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đức
Mã sinh viên: 0941090141
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 7.5 7 B 7 (B) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
17 Xác suất thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 3.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 4.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
20 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
21 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2016
24 Mô hình toán kinh tế 5 6 C 6 (C) 26/07/2016
25 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** 15/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2016
27 Kế hoạch kinh doanh 9.5 8.9 A 8.9 (A) 10/12/2016
28 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
29 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
32 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
33 Quản trị Marketing 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/07/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
35 Quản trị sản xuất 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
37 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
38 Tin quản trị I (I)
39 Quản trị chất lượng I (I)
40 Chiến lược kinh doanh I (I)
41 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
42 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
43 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2016
44 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 19/02/2016
45 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 22/02/2016
46 Kinh tế lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2016
47 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 25/08/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7 B 7 (B) 25/08/2017
49 Quản trị nhân lực 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo