Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Nguyện
Mã sinh viên: 0941090150
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 3 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 6.5 6 C 6 (C) 17/07/2015
15 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 01/01/2016
16 Xác suất thống kê 8.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
18 Nguyên lý kế toán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
19 Luật kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2016
20 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
23 Marketing căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
24 Mô hình toán kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
25 Lý thuyết thống kê 9.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2016
29 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
30 Thống kê doanh nghiệp 9 8 B 8 (B) 03/01/2017
31 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/12/2016
32 Kinh tế lượng 6.5 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2017
33 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
34 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
35 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2017
36 Quản trị Marketing 5.5 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2017
37 Quản trị sản xuất 9 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
40 Đầu tư bất động sản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
41 Tin quản trị I (I)
42 Chiến lược kinh doanh I (I)
43 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
44 Toán cao cấp 2C 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2016
45 Nguyên lý kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2016
46 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2016
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Tài chính doanh nghiệp 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2016
49 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 15/08/2016
50 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2017
51 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo