Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thuý
Mã sinh viên: 0941090153
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2015
15 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
16 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2017
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
18 Xác suất thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
21 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
22 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 08/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2016
25 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
26 Lý thuyết thống kê 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
29 Mô hình toán kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2016
31 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
32 Thống kê doanh nghiệp 5 5.4 D 5.4 (D) 03/01/2017
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
34 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 10/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
36 Kinh tế lượng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 09/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 1 3.3 F 3.3 (F) 15/12/2016
38 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
39 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
40 Kế toán tài chính 2 I (I)
41 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9.5 9.1 A 9.1 (A) 01/08/2017
42 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
44 Quản trị sản xuất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
45 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
46 Đầu tư bất động sản 7 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
47 Tin quản trị I (I)
48 Quản trị chất lượng I (I)
49 Chiến lược kinh doanh I (I)
50 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
51 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 22/02/2016
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2016
53 Kiểm toán tài chính 9 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2017
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
56 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017
57 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo