Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Thìn
Mã sinh viên: 0941090164
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 27/07/2015 11/08/2015 ĐPK
14 Kinh tế vi mô 5 5 D 5 (D) 17/07/2015
15 Kinh tế lượng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
16 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 3 3.5 F 3.5 (F) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
21 Luật kinh tế 2.5 4 D 4 (D) 27/01/2016
22 Quản trị học 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
24 Marketing căn bản 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 29/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 21/06/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 3 3.9 F 3.9 (F) 18/07/2016
30 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
32 Thống kê doanh nghiệp 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
33 Kế hoạch kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 8 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2016
35 Kinh tế lượng 3.5 3.4 F 3.4 (F) 09/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 2 4.5 D 4.5 (D) 15/12/2016
37 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 23/12/2016
38 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
39 Quản trị sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Đầu tư bất động sản 5.5 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 5.5 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
44 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2017
45 Tin quản trị I (I)
46 Quản trị chất lượng I (I)
47 Chiến lược kinh doanh I (I)
48 Quản trị nhân lực I (I)
49 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
50 Toán cao cấp 2C 8 8 B 8 (B) 25/08/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2017
53 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 09/09/2017
54 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo