Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Cao Hưng
Mã sinh viên: 0941090167
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 05/02/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 7 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 8.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 7.5 6.4 C 6.4 (C) 17/07/2015
15 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 05/01/2016
17 Xác suất thống kê 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
21 Luật kinh tế ** ** ** ** 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Quản trị học I (I)
23 Kinh tế vĩ mô I (I)
24 Nguyên lý kế toán 3 3.8 F 3.8 (F) 17/06/2017
25 Quản trị văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2016
26 Marketing căn bản 5.5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2016
28 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
29 Quản trị doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2016
30 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2016
33 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 15/07/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2017
36 Thống kê doanh nghiệp I (I)
37 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/12/2016
38 Kinh tế lượng ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thị trường chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 23/12/2016
40 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
41 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
43 Quản trị sản xuất 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
45 Đầu tư bất động sản 8 7.9 B 7.9 (B) 14/06/2017
46 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
47 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/08/2017
48 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
49 Tin quản trị I (I)
50 Chiến lược kinh doanh I (I)
51 Quản trị chất lượng I (I)
52 Quản trị nhân lực I (I)
53 Kinh tế lượng I (I)
54 Toán cao cấp 1 1.5 4 D 4 (D) 15/02/2017
55 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2016
56 Quản trị học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Quản trị học I (I)
59 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
60 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kinh tế vĩ mô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo