Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huế
Mã sinh viên: 0941090176
Lớp: ĐH QTKD 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 10 9.7 A 9.7 (A) 13/07/2015
14 Kinh tế vi mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/07/2015 ĐPK
15 Xác suất thống kê 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
17 Nguyên lý kế toán 8 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
18 Luật kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2016
19 Quản trị học 7.5 8.1 B 8.1 (B) 08/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
21 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
23 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2016 ĐPK
24 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2016
25 Lý thuyết thống kê 9 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 21/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 15/07/2016
29 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 03/01/2017
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
31 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/12/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 29/12/2016
33 Kinh tế lượng 8.5 7.9 B 7.9 (B) 09/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 15/12/2016
35 Thị trường chứng khoán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
36 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
37 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9.5 9.1 A 9.1 (A) 01/08/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
39 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
40 Quản trị sản xuất 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
42 Đầu tư bất động sản 7 7.6 B 7.6 (B) 14/06/2017
43 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
44 Tin quản trị I (I)
45 Quản trị chất lượng I (I)
46 Chiến lược kinh doanh I (I)
47 Quản trị nhân lực I (I)
48 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
49 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 04/09/2015
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo