Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thành
Mã sinh viên: 0941090206
Lớp: ĐH QTKD 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 04/02/2015 13/03/2015
2 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2015 02/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
10 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 24/06/2015
14 Pháp luật đại cương 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 18/06/2015 05/08/2015
15 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 1.5 3.7 F 3.7 (F) 26/01/2016
17 Nguyên lý kế toán 2 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 4 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2015
19 Xác suất thống kê 2 2.8 F 2.8 (F) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2016
21 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
23 Nguyên lý kế toán I (I)
24 Lý thuyết thống kê 2 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
25 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 29/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2016
27 Marketing căn bản 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
30 Mô hình toán kinh tế 2 2.8 F 2.8 (F) 02/07/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
32 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 5 5.4 D 5.4 (D) 10/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
35 Kinh tế lượng 2 3 F 3 (F) 09/01/2017
36 Thị trường chứng khoán 9 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 4.5 4.1 D 4.1 (D) 03/01/2017
38 Kinh tế lượng I (I)
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
41 Đầu tư bất động sản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 7 B 7 (B) 01/08/2017
43 Quản trị sản xuất 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Quản trị Marketing 5 5.6 C 5.6 (C) 04/07/2017
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Quản trị chất lượng I (I)
47 Tin quản trị I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
49 Toán cao cấp 1 5.5 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
53 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo