Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Đông
Mã sinh viên: 0941090207
Lớp: ĐH QTKD 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.4 D 5.4 (D) 04/02/2015
2 Toán cao cấp 1 1 4.5 2.9 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2015 02/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.2 D 4.2 (D) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
6 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
10 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
14 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2015
15 Luật kinh tế 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2016
17 Nguyên lý kế toán 2 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
19 Xác suất thống kê 7 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2016
21 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
23 Nguyên lý kế toán I (I)
24 Lý thuyết thống kê 1.5 3.5 F 3.5 (F) 27/06/2016
25 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 11/06/2016
27 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 15/07/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4 D 4 (D) 18/07/2016
30 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
32 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 10/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
35 Kinh tế lượng 7 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2017
36 Thị trường chứng khoán 8.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
38 Lý thuyết thống kê I (I)
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
41 Đầu tư bất động sản 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2017
43 Quản trị sản xuất 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
44 Quản trị Marketing 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2017
45 Tin quản trị I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Chiến lược kinh doanh I (I)
48 Quản trị chất lượng I (I)
49 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
53 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017
54 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo