Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tú Thanh
Mã sinh viên: 0941090222
Lớp: ĐH QTKD 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 05/02/2015 02/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/02/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
10 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
14 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2015
15 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2016
16 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2015
17 Luật kinh tế 4.5 5 D 5 (D) 08/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
21 Xác suất thống kê 5 5 D 5 (D) 27/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.4 D 4.4 (D) 05/01/2016
23 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
25 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
26 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 29/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2016
29 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2016 ĐPK
30 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
32 Kế hoạch kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 10/12/2016
33 Kinh tế lượng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2017
34 Thị trường chứng khoán 9 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 6 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2017
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
37 Đầu tư bất động sản 8 6.9 C 6.9 (C) 14/06/2017
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2017
39 Quản trị sản xuất 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
40 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2017
41 Chiến lược kinh doanh I (I)
42 Quản trị chất lượng I (I)
43 Quản trị nhân lực I (I)
44 Tin quản trị I (I)
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Mô hình toán kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 18/02/2016
48 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2017
49 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo