Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Hiếu
Mã sinh viên: 0941090231
Lớp: ĐH QTKD 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/02/2015 13/03/2015
2 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
10 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 6 C 6 (C) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
14 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2015
15 Luật kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2016
16 Nguyên lý kế toán 2.5 4.1 D 4.1 (D) 07/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2016
21 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 31/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
23 Tài chính tiền tệ I (I)
24 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 5 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2016
26 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** 15/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
29 Lý thuyết thống kê 0.5 3.2 F 3.2 (F) 27/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
33 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
34 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/12/2016
35 Kinh tế lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2016
37 Thị trường chứng khoán 9 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
38 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Quản trị sản xuất 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
42 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 04/07/2017
43 Đầu tư bất động sản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
46 Quản trị chất lượng I (I)
47 Tin quản trị I (I)
48 Chiến lược kinh doanh I (I)
49 Quản trị nhân lực I (I)
50 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
53 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo