Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Danh Thái
Mã sinh viên: 0941090233
Lớp: ĐH QTKD 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 04/02/2015 13/03/2015
2 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/02/2015 02/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
10 Kinh tế vi mô 4 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/07/2015 11/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2015 08/08/2015
14 Pháp luật đại cương 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 18/06/2015 05/08/2015
15 Toán cao cấp 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/09/2015 22/09/2015
16 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
17 Nguyên lý kế toán 2 3.4 F 3.4 (F) 07/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
19 Xác suất thống kê 9 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
20 Pháp luật đại cương 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016 ĐPK
21 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
24 Nguyên lý kế toán 3.5 3.5 F 3.5 (F) 15/12/2016
25 Nguyên lý kế toán I (I)
26 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
29 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4 D 4 (D) 18/07/2016
31 Mô hình toán kinh tế 6 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 10/12/2016
34 Kinh tế lượng 2 2.8 F 2.8 (F) 09/01/2017
35 Thị trường chứng khoán 8.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
37 Thống kê doanh nghiệp 1.5 2.6 F 2.6 (F) 03/01/2017
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Đầu tư bất động sản 4 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0.5 2.3 F 2.3 (F) 11/07/2017
42 Quản trị Marketing 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2017
43 Quản trị chất lượng I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
46 Chiến lược kinh doanh I (I)
47 Quản trị nhân lực I (I)
48 Kinh tế lượng I (I)
49 Tin quản trị I (I)
50 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 22/02/2016
51 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
52 Toán cao cấp 2C 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2016
53 Kỹ năng làm việc nhóm 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2016
54 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2015
55 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
56 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 19/02/2016
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Thống kê doanh nghiệp 6 5.8 C 5.8 (C) 20/08/2017
59 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2017
60 Marketing căn bản I (I)
61 Quản trị sản xuất 5 5.4 D 5.4 (D) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo