Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Diệu Ninh
Mã sinh viên: 0941090241
Lớp: ĐH QTKD 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
2 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 06/02/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
4 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
6 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 30/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
10 Xác suất thống kê toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2015
11 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
12 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2015
13 Tiếng Anh CLC 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/07/2015
14 Kinh tế vi mô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/06/2015
15 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
17 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2015
18 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2016
19 Tiếng Anh CLC 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2016
21 Lý thuyết thống kê 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/12/2015
22 Kinh tế lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
23 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
24 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
26 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
27 Quản trị học 9 8.9 A 8.9 (A) 26/06/2016
28 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
29 Tiếng Anh CLC 4 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
30 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
31 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 9 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 04/05/2016
33 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 18/06/2016
34 Thị trường chứng khoán 8 8.6 A 8.6 (A) 12/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 07/12/2016
36 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2017
38 Kế toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
39 Marketing căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
40 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
41 Tài chính doanh nghiệp 4 5.6 C 5.6 (C) 14/12/2016
42 Quản trị nhân lực 8.5 8.4 B 8.4 (B) 22/08/2017
43 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 5.5 C 5.5 (C)
44 Quản trị Marketing 9 8.9 A 8.9 (A) 14/06/2017
45 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9.5 9.4 A 9.4 (A) 03/07/2017
46 Quản trị sản xuất (CLC) 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
47 Kinh tế bảo hiểm 8 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2017
48 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động I (I)
49 Tin quản trị I (I)
50 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro I (I)
51 Chiến lược kinh doanh I (I)
52 Quản trị chất lượng I (I)
53 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo