Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Long
Mã sinh viên: 0941090243
Lớp: ĐH QTKD 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 04/02/2015 13/03/2015
2 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 05/02/2015 02/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
10 Kinh tế vi mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
14 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 18/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2015
16 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 08/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 4.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
20 Xác suất thống kê 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
22 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 10 9.7 A 9.7 (A) 01/01/2016
24 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2016
27 Marketing căn bản 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 4.5 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2016 ĐPK
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2016
30 Mô hình toán kinh tế 4.5 5 D 5 (D) 02/07/2016
31 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
32 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
33 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 8 8.4 B 8.4 (B) 10/12/2016
36 Kinh tế lượng 2 3.7 F 3.7 (F) 19/01/2017 ĐPK
37 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 29/12/2016
38 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
41 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9.5 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
43 Đầu tư bất động sản 9 8.6 A 8.6 (A) 14/06/2017
44 Quản trị sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
45 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
46 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
47 Quản trị nhân lực I (I)
48 Chiến lược kinh doanh I (I)
49 Tin quản trị I (I)
50 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
51 Xác suất thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
52 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2017
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Quản trị chất lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo