Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Long
Mã sinh viên: 0941090248
Lớp: ĐH QTKD 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 04/02/2015 13/03/2015
2 Toán cao cấp 1 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 05/02/2015 02/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7.5 7 B 7 (B) 19/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
10 Kinh tế vi mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
14 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2015
15 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2017
16 Kinh tế vĩ mô I (I)
17 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 3 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 3 3.8 F 3.8 (F) 26/01/2016
21 Xác suất thống kê 4 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2016
23 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
24 Giáo dục thể chất 3 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
25 Lý thuyết thống kê 1 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2016
28 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 1 3.5 F 3.5 (F) 15/07/2016
30 Lý thuyết thống kê 1 2.3 F 2.3 (F) 14/06/2017
31 Kinh tế lượng I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 04/12/2017
33 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
36 Kinh tế lượng 1 2 F 2 (F) 09/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Thị trường chứng khoán 8 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
39 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
40 Thống kê doanh nghiệp 0 0.9 F 0.9 (F) 03/01/2017
41 Đầu tư bất động sản I (I)
42 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2017
43 Quản trị sản xuất 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
44 Quản trị Marketing 5 5.6 C 5.6 (C) 04/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 1.9 F 1.9 (F) 03/07/2017
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
47 Quản trị chất lượng I (I)
48 Chiến lược kinh doanh I (I)
49 Quản trị nhân lực I (I)
50 Tin quản trị I (I)
51 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
53 Toán cao cấp 1 1.5 2.8 F 2.8 (F) 15/02/2017
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
56 Tài chính tiền tệ 4 5 D 5 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo