Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0941090250
Lớp: ĐH QTKD 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 04/02/2015 13/03/2015
2 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
8 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 09/07/2015
10 Kinh tế vi mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
14 Pháp luật đại cương 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 18/06/2015 05/08/2015
15 Luật kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
16 Nguyên lý kế toán 2 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
21 Quản trị học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
23 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/11/2017
24 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
25 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 11/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5 D 5 (D) 18/07/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
30 Thống kê doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
31 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2016
34 Kinh tế lượng I (I)
35 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
37 Đầu tư bất động sản 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2017
38 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2017
39 Quản trị sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
40 Quản trị Marketing 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
42 Tin quản trị I (I)
43 Chiến lược kinh doanh I (I)
44 Quản trị nhân lực I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
46 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
47 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
48 Toán cao cấp 2C 2 3.5 F 3.5 (F) 25/08/2016
49 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
50 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Mô hình toán kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2016
53 Lý thuyết thống kê 0 2.3 F 2.3 (F) 19/02/2016
54 Tài chính tiền tệ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/02/2016
55 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2017
56 Lập và phân tích dự án đầu tư 3 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2017
57 Quản trị chất lượng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo